fbpx

Kỹ năng dạy giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em – người mẹ hiện đại cần biết!

Khởi động ngày mới cùng con yêu

  • Time to get up, sweetie! (Đến giờ thức dậy rồi, con yêu!)
  • Did you have a good sleep? (Con ngủ có ngon không?)
  • Let’s go brush your teeth and wash your face! (Đi đánh răng rửa mặt thôi nào!)Have you brushed your teeth? (Con đã đánh răng chưa?)
  • Come here! Let mommy comb your hair! (Đến đây nào, để mẹ chải tóc cho con nhé!)
  • Do you want mommy to tie your hair up? (Con có muốn mẹ buộc tóc cho con không?)
  • It’s breakfast time. (Đến lúc ăn sáng rồi.)
  • What do you want for breakfast? (Con muốn dùng gì cho bữa sáng?)
  • Here you are. (Của con này.)
  • Are you done? (Con xong chưa?)
  • Please drink up your milk! (Uống hết sữa đi con!)
  • Let’s get ready for school! (Chuẩn bị đến trường nào!)
  • What are you doing, sweetie? (Con đang làm gì thế, con yêu?)
  • Come on! Hurry up! We are going to be late! (Thôi nào! Nhanh đi con! Chúng ta sẽ trễ mất!)
  • Don’t forget your _____ ! (Đừng quên ____ của con nhé!)
  • Let’s go! (Đi thôi nào!)
  • What did you say, sweetie? (Con nói gì thế?)
  • Don’t forget to wash your hands with soap! (Đừng quên rửa tay bằng xà phòng con nhé!)
  • Follow mommy! (Đi theo mẹ nào!)
  • Take my hand! (Nắm tay mẹ này!)
  • We’re almost here, sweetie! (Chúng ta sắp đến nơi rồi, con yêu!)
  • Give mommy a big hug please! (Ôm mẹ một cái thật chặt nào!)
  • Be good, Ok? (Ngoan con nhé!)

Trò chuyện với con vào chiều tối

  • Can you say goodbye to your teacher? (Nói tạm biệt cô đi con!)
  • How was school today, darling? (Hôm nay đi học thế nào con yêu?)
  • Did you play nicely with your friends? (Con có chơi tốt với các bạn không?)
  • Did you cry? Why did you cry? Did you miss mommy? (Con có khóc không? Tại sao con khóc? Con có nhớ mẹ không?)
  • You’ve had a lot of fun to day, right! Let’s tell me! (Hôm nay con đi học rất vui phải không? Kể mẹ nghe với!)
  • Let’s go home! (Về nhà thôi!)
  • Let’s put your backpack away! (Cất cặp sách đi nào!)
  • What would you like to eat for dinner? (Con muốn ăn gì buổi tối?)
  • Are you tired? (Con có mệt không?)
  • Now, mommy need to make dinner. Can you play by yourself while I’m cooking? (Bây giờ mẹ phải nấu buổi tối. Con chơi một mình trong lúc mẹ nấu cơm được không nào?)
  • Would you like to do me a favor? (Con muốn giúp mẹ một tay không?)
  • Do you have homework today? (Hôm nay con có bài tập về nhà không?)
  • Do you want to watch TV? What TV program do you like to watch? (Con có muốn xem TV không? Con thích xem chương trình nào?)
  • Dinner is ready! Today, we have _____ . (Bữa tối đã sẵn sàng. Hôm nay, chúng ta có _____ )
  • Can you invite grandparents and daddy to have dinner? (Con có thể mời ông bà và ba vào ăn cơm không?)
  • Sit nicely, please! (Ngồi ngay ngắn nào con!)
  • Oh, why are your hands so dirty? Let’s go wash them first! (Ôi, tại sao tay con bẩn thế! Rửa tay trước đi con!)
  • Honey, don’t play with your food, please! (Con à, đừng nghịch thức ăn như thế!)
  • Don’t eat too fast! (Đừng ăn nhanh quá con!)
  • Be careful not to spill your juice! (Cẩn thận nhé con, đừng để đổ nước trái cây.)
  • Take small bites please! (Cắn miếng nhỏ thôi nào!)
  • Are you full? (Con no chưa nào?)
  • You need to eat more. (Con cần ăn thêm.)
  • It’s time to take a bath! (Đến giờ đi tắm rồi!)
  • It’s not time to play any more! You need to get ready for bed! (Không phải giờ chơi nữa. Con cần chuẩn bị đi ngủ thôi nào!)
  • I know you are tired! However it’s important to brush your teeth before bedtime. (Mẹ biết con mệt nhưng đánh răng trước khi đi ngủ rất quan trọng con nhé!)
  • Which book do you like to read today? (Hôm nay con muốn đọc quyển sách nào?)
  • It’s too late already. It’s time to sleep! (Bây giờ đã quá muộn rồi con. Đến lúc đi ngủ rồi!)
  • Can you turn the light off? (Con có thể tắt đèn không?)

Cổ vũ động viên, khích lệ tinh thần cho bé

  • Look at you! You did it all by your sell! (Ôi nhìn con kìa! Con đã tự mình làm được à!)
  • You shared with your friend. That’s very good. (Con đã chia sẻ với bạn bè. Điều đó rất tốt.)
  • Just try your best. I think you can do it. (Cứ cố gắng hết sức đi con. Mẹ nghĩ con có thể làm được mà.)
  • You did a good job. (Con đã làm rất tốt.)
  • You can try again. (Con có thể thử lại!)
  • You are doing very well. (Con đang làm rất tốt đấy!)
  • Mommy is so proud of you. (Mẹ rất tự hào về con)
  • Daddy would be very happy knowing that you did your best today. (Ba sẽ vui lắm khi biết rằng hôm nay con đã làm rất tốt!)

Cùng con thực hành tiếng Anh mỗi ngày, tạo cho con một môi trường tốt nhất để hình thành thói quen nói tiếng Anh của con hàng ngày nhé bố mẹ!

0235 3808088